YAMAHA FS 800: GUITAR ĐỆM HÁT DÁNG A - TIỆN MANG ĐI BẤT CỨ ĐÂU
Guitar Yamaha FS800 là một cây đàn Guitar gỗ nguyên khối (solid-top) với âm thanh chân thực, là mẫu đàn được bán rất chạy của Yamaha với chất lượng và giá cả phải chăng, FS800 vẫn luôn là sự lựa chọn hoàn hảo với những người chơi đàn Guitar trên toàn thế giới.
FS800: Mẫu đàn Guitar Acoustic dáng A tiêu chuẩn
Yamaha FS800 là mẫu đàn thuộc series FS/FG của yamaha, với dáng FS là đàn dáng A (dáng nhỏ), phù hợp với những người có thân hình nhỏ gọn hoặc muốn tìm một cây đàn bé – Để tiện mang đi. Với mức giá này, âm thanh FS800 hoàn hảo cho tất các nghệ sĩ guitar mới bắt đầu. Dáng đàn nhỏ và mỏng của nó là hoàn hảo không chỉ cho người chơi nữ, trẻ em mà còn dành cho cả những người chơi fingerstyle với trình độ trung bình và nâng cao đầy kinh nghiệm.
Đàn Guitar Yamaha FS800 cũng là mẫu đàn guitar Acoustic tiêu chuẩn của hãng Yamaha. Vẻ đẹp ngoài nhìn khá đơn giản, nhưng chạm vào phím đầu tiên âm vang lên sẽ làm bạn khá bất ngờ, âm thanh cực khỏe cực hay. Âm nghe tuyệt vời hơn hẳn các dòng yamaha FS trước hiện có.
Yamaha FS800: Tinh hoa từ dòng đàn trên 50 năm tuổi
Khi dòng Yamaha FS ra mắt cách đây hơn 50 năm, Yamaha đã chứng minh rằng chất lượng của một guitar acoustic không cần phải đắt tiền. Dòng FS tập trung vào khả năng chơi và độ bền trong một thiết kế nhỏ và gọn. Mọi khía cạnh của dòng FS đều được chế tạo để tạo nên một cây đàn hoàn thiện nhất.
Yamaha FS800: Bạn đồng hành trong những chuyến du lịch
Một trong những khác biệt chính giữa dòng Yamaha FG và Yamaha FS là dòng FS có hình dạng nhỏ hơn. Yamaha FS800 là một cây Guitar Acoustic có kích thước dành cho các buổi hòa nhạc, vì nó rất nhẹ và có tính di động cao, bạn có thể mang theo nó để đi du lịch với người thân hoặc bạn bè chẳng hạn.
Thông số Guitar Acoustic Yamaha FS800
Body Shape |
Traditional Western |
Scale Length |
634mm |
Body Length |
497mm |
Total Length |
1021mm |
Body Width |
380mm |
Body Depth |
90-110mm |
Nut Width |
43mm |
Top Material |
Gỗ vân sam nguyên tấm |
Back Material |
Nato/Okume |
Side Material |
Nato/Okume |
Neck Material |
Nato |
Fingerboard Material |
Gỗ hồng sắc |
Fingerboard Radius |
R400mm |
Bridge Material |
Gỗ hồng sắc |
Nut Material |
Urea |
Saddle Material |
Urea |
Bridge Pins |
Black ABS with White Dot |
Body Binding |
Black |
Body Finish |
Bóng |
|
|
Xuất xứ: Japan/China